phương bắc | 5,47% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 4,95% |
đông bắc | 2,86% |
phương đông-đông bắc | 1,43% |
phương đông | 0,65% |
phương đông-đông Nam | 0,26% |
đông Nam | 0,26% |
phía nam-đông Nam | 0,39% |
phía nam | 1,04% |
phía nam-tây nam | 10,03% |
tây nam | 32,03% |
miền Tây-tây nam | 20,57% |
miền Tây | 5,85% |
miền Tây-tây Bắc | 4,16% |
tây Bắc | 5,86% |
phương bắc-tây Bắc | 4,17% |