phương bắc | 8,85% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 5,99% |
đông bắc | 2,73% |
phương đông-đông bắc | 0,91% |
phương đông | 0,13% |
phương đông-đông Nam | 0% |
đông Nam | 0% |
phía nam-đông Nam | 0% |
phía nam | 0% |
phía nam-tây nam | 0% |
tây nam | 7,16% |
miền Tây-tây nam | 33,07% |
miền Tây | 14,71% |
miền Tây-tây Bắc | 7,81% |
tây Bắc | 8,46% |
phương bắc-tây Bắc | 10,16% |