phương bắc | 13,8% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 31,77% |
đông bắc | 0,52% |
phương đông-đông bắc | 0,39% |
phương đông | 0,52% |
phương đông-đông Nam | 5,73% |
đông Nam | 15,62% |
phía nam-đông Nam | 9,5% |
phía nam | 7,42% |
phía nam-tây nam | 4,42% |
tây nam | 1,69% |
miền Tây-tây nam | 1,04% |
miền Tây | 1,04% |
miền Tây-tây Bắc | 1,3% |
tây Bắc | 1,82% |
phương bắc-tây Bắc | 3,38% |