phương bắc | 1,56% |
---|---|
phương bắc-đông bắc | 1,69% |
đông bắc | 2,08% |
phương đông-đông bắc | 4,95% |
phương đông | 5,6% |
phương đông-đông Nam | 2,73% |
đông Nam | 2,47% |
phía nam-đông Nam | 1,04% |
phía nam | 1,04% |
phía nam-tây nam | 2,08% |
tây nam | 10,28% |
miền Tây-tây nam | 41,02% |
miền Tây | 14,45% |
miền Tây-tây Bắc | 4,69% |
tây Bắc | 2,47% |
phương bắc-tây Bắc | 1,82% |